14. Khoa học và công nghệ |
139 |
1401 |
Số tổ chức khoa học và công nghệ |
|
140 |
1402 |
Số người trong các tổ chức khoa học và công nghệ |
|
141 |
1403 |
Số người hoạt động nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ |
|
142 |
1404 |
Số sáng chế được cấp văn bằng bảo hộ |
|
143 |
1405 |
Chỉ số đổi mới công nghệ, thiết bị |
|
144 |
1406 |
Tỷ lệ chi đổi mới công nghệ so với tổng vốn cố định của doanh nghiệp |
|
145 |
1407 |
Chi cho nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ |